Rowing tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Đôi nữ hạng nhẹ mái chèo đôi

Bản mẫu:Rowing tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Nội dung đôi nữ hạng nhẹ mái chèo đôi tại Thế vận hội Mùa hè 2016Rio de Janeiro diễn ra từ ngày 8–12 tháng Tám tại Phá Rodrigo de Freitas.[1]

Đôi nữ hạng nhẹ mái chèo đôi
tại Thế vận hội lần thứ XXXI
Địa điểmPhá Rodrigo de Freitas
Thời gian8–12 tháng Tám
Số VĐV40 từ 20 quốc gia
Thời gian về nhất7:04.73
Người đoạt huy chương
1 Ilse Paulis
Maaike Head
 Hà Lan
2 Lindsay Jennerich
Patricia Obee
 Canada
3 Hoàng Văn Nghi
Phan Phi Hồng
 Trung Quốc
← 2012
2020 →

Kết quả

sửa

Vòng loại

sửa

Hai đội dẫn đầu mỗi lần đấu sẽ lọt vào bán kết, còn lại sẽ thi đấu vòng đấu vớt.

Trận thứ 1

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Hoàng Văn Nghi
Phan Phi Hồng
  Trung Quốc 7:00.13 SA/B
2 Anne Lolk Thomsen
Juliane Rasmussen
  Đan Mạch 7:01.84 SA/B
3 Devery Karz
Kathleen Bertko
  Hoa Kỳ 7:07.37 R
4 Laura Milani
Valentina Rodini
  Ý 7:09.12 R
5 Charlotte Taylor
Katherine Copeland
  Anh Quốc 7:10.25 R

Trận thứ 2

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Ilse Paulis
Maaike Head
  Hà Lan 6:57.28 SA/B
2 Sophie MacKenzie
Julia Edward
  New Zealand 7:02.01 SA/B
3 Ionela-Livia Lehaci
Gianina Beleaga
  România 7:07.29 R
4 Oishi Ayami
Tomita Chiaki
  Nhật Bản 7:15.75 R
5 Tạ Thanh Huyền
Hồ Thị Lý
  Việt Nam 7:29.91 R

Trận thứ 3

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Kirsten McCann
Ursula Grobler
  Nam Phi 7:07.37 SA/B
2 Claire Lambe
Sinéad Lynch
  Ireland 7:10.91 SA/B
3 Vanessa Cozzi
Fernanda Ferreira
  Brasil 7:20.79 R
4 Yislena Hernandez
Licet Hernandez
  Cuba 7:26.43 R
5 Khadija Krimi
Nour El-Houda Ettaieb
  Tunisia 7:43.33 R

Trận thứ 4

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Lindsay Jennerich
Patricia Obee
  Canada 7:03.51 SA/B
2 Weronika Deresz
Martyna Mikolajczak
  Ba Lan 7:05.02 SA/B
3 Fini Sturm
Marie-Louise Dräger
  Đức 7:11.08 R
4 Josefa Vila
Melita Abraham
  Chile 7:20.63 R
5 Lý Uyển Hiền
Lý Gia Văn
  Hồng Kông 7:29.87 R

Vòng đấu vớt

sửa

Hai đội đứng đầu mỗi lượt sẽ vào bán kết A/B, còn lại thi đấu bán kết C/D.

Vòng đấu vớt 1

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Devery Karz
Kathleen Bertko
  Hoa Kỳ 7:58.90 SA/B
2 Oishi Ayami
Tomita Chiaki
  Nhật Bản 8:00.50 SA/B
3 Charlotte Taylor
Katherine Copeland
  Anh Quốc 8:05.70 SC/D
4 Josefa Vila
Melita Abraham
  Chile 8:11.97 SC/D
5 Vanessa Cozzi
Fernanda Ferreira
  Brasil 8:15.53 SC/D
6 Lý Uyển Hiền
Lý Gia Văn
  Hồng Kông 8:20.96 SC/D

Vòng đấu vớt 2

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Ionela-Livia Lehaci
Gianina Beleaga
  România 8:00.47 SA/B
2 Fini Sturm
Marie-Louise Dräger
  Đức 8:02.28 SA/B
3 Laura Milani
Valentina Rodini
  Ý 8:03.03 SC/D
4 Tạ Thanh Huyền
Hồ Thị Lý
  Việt Nam 8:19.79 SC/D
5 Yislena Hernandez
Licet Hernandez
  Cuba 8:22.05 SC/D
6 Khadija Krimi
Nour El-Houda Ettaieb
  Tunisia 8:33.49 SC/D

Bán kết C/D

sửa

Ba đội xếp đầu mỗi lượt sẽ vào Chung kết C, còn lại vào chung kết D.

Bán kết C/D 1

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Charlotte Taylor
Katherine Copeland
  Anh Quốc 7:59.11 FC
2 Lý Uyển Hiền
Lý Gia Văn
  Hồng Kông 8:14.17 FC
3 Tạ Thanh Huyền
Hồ Thị Lý
  Việt Nam 8:18.47 FC
4 Yislena Hernandez
Licet Hernandez
  Cuba 8:27.44 FD

Bán kết C/D 2

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Laura Milani
Valentina Rodini
  Ý 8:11.21 FC
2 Vanessa Cozzi
Fernanda Ferreira
  Brasil 8:14.06 FC
3 Josefa Vila
Melita Abraham
  Chile 8:20.26 FC
4 Khadija Krimi
Nour El-Houda Ettaieb
  Tunisia 8:29.45 FD

Bán kết A/B

sửa

Bán kết A/B 1

sửa

Ba đội đứng đầu sẽ vào Chung kết A, còn lại vào Chung kết B.

Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Kirsten McCann
Ursula Grobler
  Nam Phi 7:19.09 FA
2 Sophie MacKenzie
Julia Edward
  New Zealand 7:19.27 FA
3 Hoàng Văn Nghi
Phan Phi Hồng
  Trung Quốc 7:20.94 FA
4 Ionela-Livia Lehaci
Gianina Beleaga
  România 7:21.38 FB
5 Weronika Deresz
Martyna Mikolajczak
  Ba Lan 7:22.06 FB
6 Oishi Ayami
Tomita Chiaki
  Nhật Bản 7:46.41 FB

Bán kết A/B 2

sửa

Ba đội đứng đầu sẽ vào Chung kết A, còn lại vào Chung kết B.

Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Ilse Paulis
Maaike Head
  Hà Lan 7:13.93 FA
2 Lindsay Jennerich
Patricia Obee
  Canada 7:16.35 FA
3 Claire Lambe
Sinéad Lynch
  Ireland 7:18.24 FA
4 Anne Lolk Thomsen
Juliane Rasmussen
  Đan Mạch 7:20.29 FB
5 Devery Karz
Kathleen Bertko
  Hoa Kỳ 7:22.78 FB
6 Fini Sturm
Marie-Louise Dräger
  Đức 7:33.21 FB

Chung kết

sửa

Chung kết D

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Yislena Hernandez
Licet Hernandez
  Cuba 7:50.21
2 Khadija Krimi
Nour El-Houda Ettaieb
  Tunisia 7:56.26

Chung kết C

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Laura Milani
Valentina Rodini
  Ý 7:36.64
2 Charlotte Taylor
Katherine Copeland
  Anh Quốc 7:37.89
3 Vanessa Cozzi
Fernanda Ferreira
  Brasil 7:44.78
4 Lý Uyển Hiền
Lý Gia Văn
  Hồng Kông 7:46.85
5 Josefa Vila
Melita Abraham
  Chile 7:46.99
6 Tạ Thanh Huyền
Hồ Thị Lý
  Việt Nam DNS

Chung kết B

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
1 Weronika Deresz
Martyna Mikolajczak
  Ba Lan 7:24.34
2 Ionela-Livia Lehaci
Gianina Beleaga
  România 7:24.61
3 Anne Lolk Thomsen
Juliane Rasmussen
  Đan Mạch 7:27.36
4 Devery Karz
Kathleen Bertko
  Hoa Kỳ 7:29.96
5 Fini Sturm
Marie-Louise Dräger
  Đức 7:32.73
6 Oishi Ayami
Tomita Chiaki
  Nhật Bản 7:42.87

Chung kết A

sửa
Hạng Tay chèo Quốc gia Thời gian Ghi chú
  Ilse Paulis
Maaike Head
  Hà Lan 7:04.73
  Lindsay Jennerich
Patricia Obee
  Canada 7:05.88
  Hoàng Văn Nghi
Phan Phi Hồng
  Trung Quốc 7:06.49
4 Sophie MacKenzie
Julia Edward
  New Zealand 7:10.61
5 Kirsten McCann
Ursula Grobler
  Nam Phi 7:11.26
6 Claire Lambe
Sinéad Lynch
  Ireland 7:13.09

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Rowing at the Mùa hè 2016 Olympics – Men's coxless four”. Rio 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.


Bản mẫu:Olympics-stub