Rosmalen Grass Court Championships 2019 - Đôi nữ
Elise Mertens và Demi Schuurs là đương kim vô địch, nhưng Mertens không tham dự giải đấu. Schuurs đánh cặp với Kiki Bertens, nhưng thua ở vòng bán kết trước Lesley Kerkhove và Bibiane Schoofs.
Rosmalen Grass Court Championships 2019 - Đôi nữ | |
---|---|
Rosmalen Grass Court Championships 2019 | |
Vô địch | ![]() ![]() |
Á quân | ![]() ![]() |
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 6–3 |
Shuko Aoyama và Aleksandra Krunić là nhà vô địch, đánh bại Kerkhove và Schoofs trong trận chung kết, 7–5, 6–3.
Hạt giống
sửa- Nicole Melichar / Květa Peschke (Vòng 1)
- Kiki Bertens / Demi Schuurs (Bán kết)
- Kaitlyn Christian / Alexandra Panova (Vòng 1)
- Shuko Aoyama / Aleksandra Krunić (Vô địch)
Kết quả
sửaTừ viết tắt
sửa
|
|
Kết quả
sửaVòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | N Melichar K Peschke | 6 | 3 | [7] | |||||||||||||||||||||||
L Tsurenko Y Wang | 0 | 6 | [10] | L Tsurenko Y Wang | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Marozava S Sanders | 2 | 6 | [7] | Kr Plíšková B Štefková | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||
Kr Plíšková B Štefková | 6 | 1 | [10] | L Tsurenko Y Wang | 3 | 6 | [11] | ||||||||||||||||||||
4 | S Aoyama A Krunić | 6 | 6 | 4 | S Aoyama A Krunić | 6 | 3 | [13] | |||||||||||||||||||
A Anisimova P Hon | 4 | 0 | 4 | S Aoyama A Krunić | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
E Alexandrova G Voskoboeva | 6 | 7 | E Alexandrova G Voskoboeva | 2 | 64 | ||||||||||||||||||||||
M Barthel A Mitu | 3 | 5 | 4 | S Aoyama A Krunić | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Kalinskaya V Kužmová | 6 | 3 | [2] | WC | L Kerkhove B Schoofs | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||
WC | L Kerkhove B Schoofs | 1 | 6 | [10] | WC | L Kerkhove B Schoofs | 6 | 7 | |||||||||||||||||||
N Geuer P Kania | 3 | 6 | [10] | N Geuer P Kania | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
3 | K Christian A Panova | 6 | 2 | [5] | WC | L Kerkhove B Schoofs | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
G García Pérez F Stollár | 78 | 77 | 2 | K Bertens D Schuurs | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | M Krajicek A Rus | 66 | 64 | G García Pérez F Stollár | 5 | 2 | |||||||||||||||||||||
C McHale A Riske | 6 | 2 | [9] | 2 | K Bertens D Schuurs | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
2 | K Bertens D Schuurs | 3 | 6 | [11] |