Roland Baracskai
Roland Baracskai (sinh 11 tháng 4 năm 1992 ở Budapest) là một cầu thủ bóng đá Hungary thi đấu cho Ferenc Puskás Football Academy.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Roland Baracskai | ||
Ngày sinh | 11 tháng 4, 1992 | ||
Nơi sinh | Budapest, Hungary | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2008 | Felcsút | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Felcsút | 1 | (0) |
2008–2012 | Videoton | 0 | (0) |
2008–2012 | → Videoton II | 39 | (5) |
2012–2014 | Puskás | 32 | (5) |
2014– | Mezőkövesd | 50 | (7) |
2015–2016 | → Sopron (mượn) | 27 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | U-18 Hungary | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 5, 2010 |
Thống kê câu lạc bộ
sửaCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Videoton | |||||||||||
2008–09 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | |
2009–10 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | |
2010–11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2011–12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 0 | 0 | 7 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 14 | 2 | |
Puskás | |||||||||||
2012–13 | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 5 | |
2013–14 | 6 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | |
Tổng | 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 37 | 7 | |
Sopron | |||||||||||
2015–16 | 27 | 8 | 5 | 0 | – | – | – | – | 32 | 8 | |
Tổng | 27 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 8 | |
Mezőkövesd | |||||||||||
2014–15 | 28 | 3 | 3 | 3 | 5 | 1 | – | – | 36 | 7 | |
2016–17 | 11 | 2 | 5 | 2 | – | – | – | – | 16 | 4 | |
2017–18 | 11 | 2 | 1 | 1 | – | – | – | – | 12 | 3 | |
Tổng | 50 | 7 | 9 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 64 | 14 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 109 | 20 | 22 | 8 | 16 | 3 | 0 | 0 | 147 | 31 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Roland Baracskai.