Risiophlebia risi
Risiophlebia risi là loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae. Loài này được Campion mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[4][5][6][7]
Risiophlebia risi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Odonata |
Phân thứ bộ: | Anisoptera |
Họ: | Libellulidae |
Chi: | Risiophlebia |
Loài: | R. risi
|
Danh pháp hai phần | |
Risiophlebia risi (Campion, 1915) | |
Các đồng nghĩa | |
Chú thích
sửa- ^ “Risiophlebia risi”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. 2009. Truy cập 24/10/2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp) - ^ Schorr i inni (26 tháng 9 năm 2010). “World Odonata List” (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2013. Đã bỏ qua tham số không rõ
|link=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ|data=
(gợi ý|date=
) (trợ giúp) - ^ D. Paulson, M. Schorr & C. Deliry (30 tháng 3 năm 2022). “World Odonata List” (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2022. Đã bỏ qua tham số không rõ
|data=
(gợi ý|date=
) (trợ giúp) - ^ “risi”. World Odonata List. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2013.
- ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp) - ^ Campion, H. (1915) Report on the Odonata collected by the British Ornithologists' Union Expedition and the Wollaston Expedition in Dutch New Guinea., Transactions Zoological Society London 20 (15): 485-492, figs. 38-40.
- ^ Odonata: Catalogue of the Odonata of the World. Tol J. van , 2008-08-01
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Risiophlebia risi. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Risiophlebia risi |