Rheumaptera
Rheumaptera là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.
Rheumaptera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda -- outcomment unnecessary taxa instead of deleting them. They may eventually be included again when the article grows longer. --> |
Lớp (class) | Insecta |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota --> |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea --> |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Rheumapterini |
Chi (genus) | Rheumaptera Hûbner, 1822 |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Các loài tiêu biểu
sửa- Rheumaptera caucasica (Müller & Viidalepp)
- Rheumaptera exacta (Butler, 1882)
- Rheumaptera flavipes Ménétriés, 1858
- Rheumaptera fuegata (Staudinger, 1899)
- Rheumaptera hastata (Linnaeus, 1758)
- Rheumaptera hecate (Butler, 1878)
- Rheumaptera hedemannaria Oberthür, 1880
- Rheumaptera hyrcana Staudinger, 1871
- Rheumaptera inanata Christoph, 1880
- Rheumaptera instabilis Alphéraky, 1883
- Rheumaptera latifasciaria Leech, 1891
- Rheumaptera moscardonica Laever, 1983
- Rheumaptera neocervinalis Inoue, 1982
- Rheumaptera prunivorata Ferguson, 1955
- Rheumaptera ravulata Staudinger, 1892
- Rheumaptera subhastata (Nolcken, 1870)
- Rheumaptera turkmenica (Müller & Viidalepp)
- Rheumaptera undulata (Linnaeus, 1758)
- Rheumaptera veternata Christoph, 1880
- Rheumaptera cervinalis (Scopoli, 1763)
Hình ảnh
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Rheumaptera on Fauna Europaea Lưu trữ 2011-05-26 tại Wayback Machine
Tư liệu liên quan tới Rheumaptera tại Wikimedia Commons