Ranh giới
Tra ranh giới trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Ranh giới được hiểu là đường phân giới hạn giữa hai bên. Ngoài ra, ranh giới còn có thể được hiểu là:
Ranh giới được hiểu là đường phân giới hạn giữa hai bên. Ngoài ra, ranh giới còn có thể được hiểu là: