Raffael (cầu thủ bóng đá)
Raffael Caetano de Araújo (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1985), hay Raffael, là một tiền vệ tấn công/ tiền đạo người Brasil[1] hiện đang chơi cho Borussia Mönchengladbach tại Bundesliga.
Raffael in 2009 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raffael Caetano de Araújo | ||
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1985 | ||
Nơi sinh | Fortaleza, Brasil | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Borussia Mönchengladbach | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | Juventus-SP | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2005 | Chiasso | 61 | (30) |
2005–2007 | FC Zürich | 77 | (39) |
2008–2012 | Hertha BSC | 140 | (33) |
2012–2013 | Dynamo Kyiv | 9 | (1) |
2013 | → Schalke 04 (mựon) | 16 | (2) |
2013– | Borussia Mönchengladbach | 141 | (56) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14:08, ngày 29 tháng 4 năm 2018 (UTC) |
Career statistics
sửaClub
sửaClub | Season | League | Cup | Other | Europe | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FC Zürich | 2005–06 | 31 | 14 | 5 | 4 | — | 4 | 3 | 40 | 21 | |
2006–07 | 31 | 13 | 5 | 3 | — | 2 | 0 | 38 | 16 | ||
2007–08 | 15 | 12 | 4 | 2 | — | 8 | 1 | 27 | 15 | ||
Total | 77 | 39 | 14 | 9 | 0 | 0 | 14 | 4 | 105 | 52 | |
Hertha BSC | 2007–08 | 15 | 4 | 0 | 0 | — | — | 15 | 4 | ||
2008–09 | 33 | 6 | 2 | 0 | — | 8 | 2 | 43 | 8 | ||
2009–10 | 31 | 7 | 2 | 2 | — | 7 | 1 | 40 | 10 | ||
2010–11 | 30 | 10 | 1 | 0 | — | — | 31 | 10 | |||
2011–12 | 31 | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 | — | 34 | 7 | ||
Total | 140 | 33 | 6 | 2 | 2 | 1 | 15 | 3 | 163 | 39 | |
Dynamo Kyiv | 2012–13 | 9 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | 13 | 1 | |
Total | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | 1 | |
Schalke 04 (loan) | 2012–13 | 16 | 2 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 16 | 2 | |
Total | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 | |
Borussia Mönchengladbach | 2013–14 | 34 | 15 | 1 | 0 | — | — | 35 | 15 | ||
2014–15 | 31 | 12 | 2 | 0 | — | 9 | 2 | 42 | 14 | ||
2015–16 | 31 | 13 | 2 | 0 | — | 6 | 2 | 39 | 15 | ||
2016–17 | 20 | 7 | 2 | 1 | — | 9 | 5 | 31 | 13 | ||
2017–18 | 25 | 9 | 2 | 1 | — | 0 | 0 | 27 | 10 | ||
Total | 141 | 56 | 9 | 2 | 0 | 0 | 24 | 9 | 174 | 67 | |
Career Totals | 383 | 131 | 30 | 13 | 2 | 1 | 56 | 16 | 471 | 161 |
Danh hiệu
sửa- FC Zürich
- Hertha Berlin
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Raffael Caetano de Araújo tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Website chính thức