Pseudopostega trinidadensis
loài côn trùng
Pseudopostega trinidadensis là một loài bướm đêm thuộc họ Opostegidae. Nó được Busck miêu tả năm 1910.[1] As suggested by its specific epithet, nó được tìm thấy ở Trinidad.
Pseudopostega trinidadensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Opostegidae |
Phân họ (subfamilia) | Oposteginae |
Chi (genus) | Pseudopostega |
Loài (species) | P. trinidadensis |
Danh pháp hai phần | |
Pseudopostega trinidadensis (Busck, 1910) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chiều dài cánh trước là 4.3–4.8 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 6.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Pseudopostega trinidadensis tại Wikispecies