Pseudopostega monosperma
Pseudopostega monosperma là một loài bướm đêm thuộc họ Opostegidae. Nó được Edward Meyrick miêu tả năm 1931.[1] Nó được tìm thấy ở Bahia, Brasil.
Pseudopostega monosperma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Opostegidae |
Phân họ (subfamilia) | Oposteginae |
Chi (genus) | Pseudopostega |
Loài (species) | P. monosperma |
Danh pháp hai phần | |
Pseudopostega monosperma (Meyrick, 1931) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chiều dài cánh trước khoảng 3.6 mm.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Pseudopostega monosperma tại Wikispecies