Priopus rufulus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Candèze miêu tả khoa học năm 1891.[1]

Priopus rufulus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Elateridae
Chi (genus)Priopus
Loài (species)P. rufulus
Danh pháp hai phần
Priopus rufulus
Candèze, 1891

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa