Prifinium bromide là một thuốc kháng muscarinic.[1]
Prifinium bromide |
Dữ liệu lâm sàng |
---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
---|
Mã ATC | |
---|
Các định danh |
---|
- 3-(diphenylmethylene)-1,1-diethyl-2-methylpyrrolidinium bromide
|
Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
ChEMBL | |
---|
ECHA InfoCard | 100.022.774 |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C22H28BrN |
---|
Khối lượng phân tử | 386.37 g/mol |
---|
Định danh hóa học quốc tế
InChI=1S/C22H28N.BrH/c1-4-23(5-2)17-16-21(18(23)3)22(19-12-8-6-9-13-19)20-14-10-7-11-15-20;/h6-15,18H,4-5,16-17H2,1-3H3;1H/q+1;/p-1 YKey:UCGJZJXOPSNTGZ-UHFFFAOYSA-M Y
|
(kiểm chứng) |
---|
- ^ Magalini, M.; Monica, F. (1995). “Use of prifinium bromide in endoscopic premedication. A double-blind controlled study vs hyoscine N-butylbromide”. Minerva Gastroenterologica e Dietologica. 41 (2): 197–202. PMID 7647144.