Porphyrosela dismochrysa
loài côn trùng
Porphyrosela dismochrysa là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở New South Wales và Nam Úc.[2]
Porphyrosela dismochrysa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Porphyrosela |
Loài (species) | P. dismochrysa |
Danh pháp hai phần | |
Porphyrosela dismochrysa (Lower, 1897)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ấu trùng ăn Hardenbergia species (bao gồm Hardenbergia ovata), Kennedia nigricans và Meibomia viridiflora. Chúng có thể ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Porphyrosela dismochrysa tại Wikispecies