Pogonatum nipponicum là một loài Rêu trong họ Polytrichaceae. Loài này được Nog. & Osada miêu tả khoa học đầu tiên năm 1965.[1]

Pogonatum nipponicum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Bryophyta
Lớp (class)Polytrichopsida
Doweld
Bộ (ordo)Polytrichales
M. Fleisch.
Họ (familia)Polytrichaceae
Chi (genus)Pogonatum
Loài (species)P. nipponicum
Danh pháp hai phần
Pogonatum nipponicum
Noguchi & Osada in Osada, 1965

Chú thích

sửa
  1. ^ The Plant List (2010). Pogonatum nipponicum. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

sửa