Pogona microlepidota
Pogona microlepidota là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được Glauert mô tả khoa học đầu tiên năm 1952.[1]
Pogona microlepidota | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Pogona |
Loài (species) | P. microlepidota |
Danh pháp hai phần | |
Pogona microlepidota (Glauert, 1952) |
Chú thích
sửa- ^ “Pogona microlepidota”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Pogona microlepidota tại Wikispecies