Poecilia hondurensis
loài cá
Poecilia hondurensis là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2011.
Poecilia hondurensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Poecilia |
Loài (species) | P. hondurensis |
Danh pháp hai phần | |
Poecilia hondurensis Poeser, 2011 |
Từ nguyên
sửaDanh pháp của loài cá này, P. hondurensis, xuất hiện trong các bản thảo của hai nhà ngư học khác là Miller và Cruz, sau khi họ đã xác định chính xác phạm vi của chúng. Poeser muốn giữ lại tên này để vinh danh cả hai người[1].
Phân bố và môi trường sống
sửaP. hondurensis hiện chỉ được tìm thấy tại lưu vực sông ngòi Caribe ở Honduras[1].
Mô tả
sửaMẫu vật lớn nhất của P. hondurensis có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 6,3 cm, thuộc về cá thể mái; cá đực có chiều dai tối đa được ghi nhận là 4,3 cm[1].
Tham khảo
sửa- F. N. Poeser (2011), "A new species of Poecilia from Honduras (Teleostei: Poeciliidae)", Copeia 2011 (3): 418–422.
Chú thích
sửa- ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Poecilia hondurensis trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.