Poecilia boesemani
Poecilia boesemani là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2003.
Poecilia boesemani | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Poecilia |
Loài (species) | P. boesemani |
Danh pháp hai phần | |
Poecilia boesemani Poeser, 2003 |
Từ nguyên
sửaDanh pháp của loài cá này, P. boesemani, được đặt theo tên của Tiến sĩ Marinus Boeseman, người phụ trách danh dự của bộ sưu tập ngư học tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Quốc gia Leiden, cũng là người đã thu thập các mẫu vật của loài cá này[1].
Phân bố và môi trường sống
sửaP. boesemani mới chỉ được tìm thấy tại sông Maraval thuộc Trinidad và Tobago[1][2].
Mô tả
sửaMẫu vật lớn nhất của P. boesemani có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 4,8 cm, thuộc về cá thể mái[1].
Số tia vây mềm ở vây lưng: 9 - 10; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số tia vây mềm ở vây ngực: 13 - 16; Số tia vây mềm ở vây đuôi: 18[1].
Tham khảo
sửa- F.N. Poeser (2003), Geographic variation in Poecilia Bloch and Schneider, 1801 (Teleostei: Poeciliidae), with descriptions of three new species and lectotypes for P. dovii Giinther, 1866 and for P. vandepolli van Lidth de Jeude, 1887[liên kết hỏng]. Trong: From the Amazon R. to the Amazon molly and back again, Chapter 5 (Thesis): 44–69.
Chú thích
sửa