Pleopeltis furcata
loài thực vật
Pleopeltis furcata là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được A.R.Sm. mô tả khoa học đầu tiên năm 2014.[1]
Pleopeltis furcata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Pleopeltis |
Loài (species) | P. furcata |
Danh pháp hai phần | |
Pleopeltis furcata (L.) A.R.Sm., 2014 |
Chú thích
sửa- ^ “Pleopeltis furcata (L.) A.R.Sm”. Plants of the World Online (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2024.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Pleopeltis furcata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Pleopeltis furcata tại Wikispecies