Pimentelia ochracea
Pimentelia ochracea là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Laboissiere miêu tả khoa học năm 1939.[1]
Pimentelia ochracea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Pimentelia |
Loài (species) | P. ochracea |
Danh pháp hai phần | |
Pimentelia ochracea Laboissiere, 1939 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Pimentelia ochracea tại Wikispecies