Phoracantha punctata
Phoracantha punctata là một loài côn trùng thuộc họ Cerambycinae bản địa Úc.
Phoracantha punctata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Cucujiformia |
Liên họ (superfamilia) | Chrysomeloidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Cerambycinae |
Tông (tribus) | Phoracanthini |
Chi (genus) | Phoracantha |
Loài (species) | P. punctata |
Danh pháp hai phần | |
Phoracantha punctata Donovan (1805) |
Mô tả
sửaCon đực có kích thước 12–16 mm còn con cái có kích thước 14–27 mm. Chúng có màu từ nâu đỏ tối đến nâu tối[1].
Hình ảnh
sửaChú thích
sửaTham khảo
sửa- “Phoracantha punctata”. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2008.
Wikispecies có thông tin sinh học về Phoracantha punctata
Liên kết ngoài
sửaTư liệu liên quan tới Phoracantha punctata tại Wikimedia Commons