Phil Handford
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Philip Michael Handford (sinh ngày 18 tháng 7 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh. Ông bắt đầu sự nghiệp cùng với Gillingham, và các câu lạc bộ sau đó gồm Wimbledon, Crewe Alexandra và Maidstone United.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Philip Michael Handford | ||
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1964 | ||
Nơi sinh | Chatham, Anh | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1984 | Gillingham | 32 | (1) |
1984–1986 | Wimbledon | 7 | (0) |
1985–1986 | → Crewe Alexandra (mượn) | 9 | (0) |
1986 | Koparit | 16 | (0) |
1986–1987 | Maidstone United | 13 | (1) |
1987–1991 | Welling United | 141 | (5) |
1991–1992 | Sittingbourne | ? | (?) |
1992–1993 | Erith & Belvedere | ? | (?) |
1993–1997 | Margate | ? | (?) |
Tổng cộng | 218 | (7) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Vào mùa hè năm 1985, ông thi đấu ở Phần Lan cho Koparit.[cần dẫn nguồn]
Tham khảo
sửa- ^ Triggs, Roger (2001). The Men Who Made Gillingham Football Club. Tempus Publishing Ltd. tr. 148–149. ISBN 0-7524-2243-X.