Phạm Hồng Hiên
Phạm Hồng Hiên (tiếng Trung: 范鴻軒; sinh ngày 5 tháng 9 năm 1946), tên tiếng Anh: Fan Hung-hsuan, là một nam diễn viên người Đài Loan đạt được thành công và nổi tiếng khắp Đông Á và Đông Nam Á với việc khắc họa hình tượng nhân vật Công Tôn Sách trong bộ phim truyền hình dài tập Bao Thanh Thiên bản năm 93.
Phạm Hồng Hiên | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
范鴻軒 | |||||||||||
Sinh | 5 tháng 9, 1946 Huyện Lư, Tứ Xuyên, Trung Hoa Dân Quốc | ||||||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||||||||
Năm hoạt động | 1974-nay | ||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||
Phồn thể | 范鴻軒 | ||||||||||
Giản thể | 范鸿轩 | ||||||||||
|
Danh sách phim đã đóng
sửaPhim điện ảnh
sửaNăm | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1975 | Little Sister-in-law | 小姨懷春 | ||
1976 | Love Competition | 男歡女愛 | ||
China Armed Escort | 保鑣 | |||
1979 | Drunk Fish, Drunk Frog, Drunk Crab | 醉魚醉蝦醉螃蟹 | ||
1980 | The Story of Daniel | 丹尼爾的故事 | ||
The Tragic Explosion | 撫遠街大慘案 | |||
1981 | My Cape of Many Dreams | 夢的衣裳 | Sang Er-kai | |
1995 | No Justice for All | 真相 | ||
2019 | Black Detective Bao Zheng |
Phim truyền hình
sửaNăm | Tựa tiếng Anh/Việt | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
1985 | Silang and Zhenping | 四郎與真平 | Lin Dashan | |
1986 | Lovers Under the Rain | 煙雨濛濛 | Adjutant Li | |
1987 | Deep Garden | 庭院深深 | Kao Li-te | |
Xishi | 西施 | King Goujian of Yue | ||
1988 | Eight Thousand Li of Cloud and Moon | 八千里路雲和月 | Emperor Gaozong of Song | |
One Side of the Water | 在水一方 | Tso Shih-hsien | ||
1989 | A Courageous Clan: Mu Guiying | 一門英烈穆桂英 | Emperor Zhenzong | |
1990 | Wan-chun | 婉君 | Chou Tsung-ting | |
Mute Wife | 啞妻 | Fang Shixuan | ||
1992 | The Book and the Sword | 書劍恩仇錄 | Yu Wanting | |
1993 | Bao Thanh Thiên | 包青天 | Công Tôn Sách | |
1994 | The Seven Heroes and Five Gallants | 七俠五義 | Zhao Defang | |
Heavenly Ghost Catcher | 天師鍾馗 | |||
Legend of Liu Bowen | 劉伯溫傳奇 | Hongwu Emperor | ||
1995 | Justice Bao | 新包青天 | Công Tôn Sách | |
1996 | Dream of the Red Chamber | 紅樓夢 | Jia Zhen | |
1997 | 700 Million Brides | 七億新娘 | ||
1998 | Thunderstorm Rider | 霹靂菩薩 | ||
2000 | Return of Judge Bao | 包公出巡 | Công Tôn Sách | |
2003 | Pawnshop No. 8 | 第8號當舖 | ||
2004 | Winner Takes All | 野球風雲 | ||
Taiwan Tornado | 台灣龍捲風 | |||
2005 | The Golden Ferris Wheel | 金色摩天輪 | ||
2006 | The Success Story of a Formosa Girl | 寶島少女成功記 | Lin You-liang | |
Unique Flavor | 天下第一味 | |||
2008 | Justice Bao | 包青天 | Công Tôn Sách | |
2009 | Roseate-Love | 紫玫瑰 | ||
2010 | Justice Bao | 包青天 | Công Tôn Sách | |
2015 | The World of Love | 天地情緣 | Yuan Yougong |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Phạm Hồng Hiên trên IMDb
- Phạm Hồng Hiên trên Hong Kong Movie DataBase
- (bằng tiếng Trung Quốc) fanhongxuan.net (fan site) Lưu trữ 2012-02-07 tại Wayback Machine