Pasites esakii là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Popov & Yasumatsu mô tả khoa học năm 1935.[1]

Pasites esakii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Ammobatini
Chi (genus)Pasites
Loài (species)P. esakii
Danh pháp hai phần
Pasites esakii
Popov & Yasumatsu, 1935

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa