Ouistreham (tổng)
Canton d'Ouistreham | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Caen |
Xã | 7 |
Mã của tổng | 14 48 |
Thủ phủ | Ouistreham |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
André Ledran 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
20 015 người (1999) |
Diện tích | 4 747 ha = 47,47 km² |
Mật độ | 421,63 hab./km² |
Tổng Ouistreham là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanh Ouistreham ở quận Caen. Độ cao khu vực này dao động từ 0 m (Blainville-sur-Orne) à 58 m (Biéville-Beuville) với độ cao trung bình 22 m.
Hành chính
sửaTổng được lập năm 1982
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1982 - actuel | André Ledran | PS | Thị trưởngOuistreham |
Các đơn vị trực thuộc
sửaTổng Ouistreham gồm 7 xã với dân số 20 015 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Bénouville | 1 741 | 14970 | 14060 |
Biéville-Beuville | 2 191 | 14112 | 14068 |
Blainville-sur-Orne | 4 390 | 14550 | 14076 |
Colleville-Montgomery | 1 925 | 14880 | 14166 |
Ouistreham | 8 679 | 14150 | 14488 |
Périers-sur-le-Dan | 456 | 14112 | 14495 |
Saint-Aubin-d'Arquenay | 633 | 14970 | 14558 |
Biến động dân số
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
9 378 | 10 899 | 12 272 | 15 428 | 17 515 | 20 015 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Le canton d'Ouistreham trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
- La carte des communes du canton trên trang mạng của Insee