Ostichthys trachypoma
Ostichthys trachypoma là một loài cá biển thuộc chi Ostichthys trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1859.
Ostichthys trachypoma | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Chi (genus) | Ostichthys |
Loài (species) | O. trachypoma |
Danh pháp hai phần | |
Ostichthys trachypoma (Günther, 1859) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Từ nguyên
sửaTừ định danh trachypoma được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: trākhús (τραχύς; "gồ ghề, sần sùi") và pôma (πῶμα, "nắp đậy"), hàm ý đề cập đến các gai lởm chởm trên nắp mang của loài cá này.[2]
Phân bố
sửaTừ bang New York, O. trachypoma được phân bố dọc bờ biển Hoa Kỳ đến bang Louisiana; từ Florida Keys xuống phía nam đến Đại Antilles; và từ bang Campeche (México) dọc theo bờ biển Caribe và Nam Mỹ đến Maceió (Brasil).[1] Loài này được tìm thấy ở vùng nước có độ sâu khoảng 37–550 m.[3]
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở O. trachypoma là 20 cm.[4] Thân có màu đỏ nhạt, ánh bạc ở bụng. Có các hàng sọc ngang màu đỏ và trắng xen kẽ (sọc đỏ thường hẹp hơn) dọc hai bên lườn; sọc đỏ của cá con chỉ tập trung ở thân trên.[5]
Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây ngực: 14–16; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 7; Số vảy đường bên: 28–30.[3]
Tham khảo
sửa- ^ a b Moore, J.; Polanco Fernandez, A.; Russell, B. & McEachran, J. D. (2015). “Ostichthys trachypoma”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2015: e.T16443217A16510082. doi:10.2305/IUCN.UK.2015-4.RLTS.T16443217A16510082.en. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2019). “Order Holocentriformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ a b Greenfield, David W.; Randall, John E.; Psomadakis, Peter N. (2017). “A review of the soldierfish genus Ostichthys (Beryciformes: Holocentridae), with descriptions of two new species from Myanmar” (PDF). Journal of the Ocean Science Foundation. 26: 29–30. doi:10.5281/zenodo.344964.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Ostichthys trachypoma trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ D. Ross Robertson & J. Van Tassell (2019). “Species: Ostichthys trachypoma, Bigeye soldierfish”. Shorefishes of the Greater Caribbean online information system. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2022.