Ommatidae
Ommatidae là một họ bọ cánh cứng trong phân bộ Archostemata.[1]
Ommatidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Archostemata |
Họ (familia) | Ommatidae Sharp & Muir, 1912 |
Các chi
sửa- Brochocoleus Hong, 1982
- Cionocoleus Ren, 1995
- Eurydictyon Ponomarenko, 1969
- Fuscicupes Hong & Wang, 1990
- Lithocupes Ponomarenko, 1966
- Notocupoides Ponomarenko, 1966
- Omma Newman, 1839, extant
- Rhabdocupes Ponomarenko, 1966
- Tetraphalerus Waterhouse, 1901, extant
- Zygadenia Handlirsch, 1906
Hình ảnh
sửaChú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Ommatidae tại Wikispecies