Odontotaenius yucatanus
Odontotaenius yucatanus là một loài bọ cánh cứng trong họ Passalidae. Loài này được Bates miêu tả khoa học năm 1886.[1]
Odontotaenius yucatanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Passalidae |
Chi (genus) | Odontotaenius |
Loài (species) | O. yucatanus |
Danh pháp hai phần | |
Odontotaenius yucatanus Bates, 1886 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Odontotaenius yucatanus tại Wikispecies