Notholaena revoluta
loài thực vật
Notholaena revoluta là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được A. Rojas mô tả khoa học đầu tiên năm 2006.[1]
Notholaena revoluta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Notholaena |
Loài (species) | N. revoluta |
Danh pháp hai phần | |
Notholaena revoluta A. Rojas, 2006 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Notholaena revoluta”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Notholaena revoluta tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Notholaena revoluta tại Wikispecies