Nomia terminata
Nomia terminata là một loài Hymenoptera trong họ Halictidae. Loài này được Smith mô tả khoa học năm 1876.[1]
Nomia terminata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Halictidae |
Phân họ (subfamilia) | Nomiinae |
Chi (genus) | Nomia |
Loài (species) | N. terminata |
Danh pháp hai phần | |
Nomia terminata Smith, 1876 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Nomia terminata tại Wikispecies