Nomada pastoralis
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Nomada pastoralis là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Schmiedeknecht mô tả khoa học năm 1882.[1]
Nomada pastoralis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Nomadinae |
Tông (tribus) | Nomadini |
Chi (genus) | Nomada |
Loài (species) | N. pastoralis |
Danh pháp hai phần | |
Nomada pastoralis Schmiedeknecht, 1882 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Nomada pastoralis tại Wikispecies