Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm
giải thưởng do Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế trao tặng
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. (tháng 9 năm 2024) |
Dưới đây là danh sách Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm (Global Recording Artist of the Year) do Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế trao giải (IFPI) nhằm vinh danh nghệ sĩ thu âm thành công nhất thế giới tính theo đơn vị album tương đương.
Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm | |
---|---|
Trao cho | Nghệ sĩ thu âm thành công nhất thế giới tính theo đơn vị album tương đương |
Được trao bởi | Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế |
Lần đầu tiên | Tháng 1 năm 2014 |
Người chiến thắng gần đây nhất | Taylor Swift (2022) |
Nhiều danh hiệu nhất | Taylor Swift (3) |
Top 10 nghệ sĩ hàng năm
sửa2013
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[1] | Top 10 Album của năm của IFPI[2] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[3] |
---|---|---|---|
1 | One Direction | Midnight Memories (hạng nhất) | — |
2 | Eminem | The Marshall Mathers LP2 (hạng nhì) | — |
3 | Justin Timberlake | The 20/20 Experience (hạng ba) | — |
4 | Bruno Mars | Unorthodox Jukebox (hạng tư) | "When I Was Your Man" (hạng tám) |
5 | Katy Perry | Prism (hạng sáu) | "Roar" (hạng năm) |
6 | Pink | — | "Just Give Me a Reason" (hạng tư) |
7 | Macklemore & Ryan Lewis | — | "Thrift Shop" (hạng nhì) |
8 | Rihanna | — | "Stay" (hạng mười) |
9 | Michael Bublé | To Be Loved (hạng bảy) | — |
10 | Daft Punk | Random Access Memories (hạng năm) | "Get Lucky" (hạng sáu) |
2014
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[4] | Top 10 Album của năm của IFPI[5] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[5] |
---|---|---|---|
1 | Taylor Swift | 1989 (hạng nhì) | — |
2 | One Direction | Four (hạng sáu) | — |
3 | Ed Sheeran | X (hạng ba) | — |
4 | Coldplay | Ghost Stories (hạng tư) | — |
5 | AC/DC | Rock or Bust (hạng bảy) | — |
6 | Michael Jackson | — | — |
7 | Pink Floyd | The Endless River (hạng chín) | — |
8 | Sam Smith | In The Lonely Hour (hạng năm) | — |
9 | Katy Perry | — | "Dark Horse" (hạng nhì) |
10 | Beyoncé | — | — |
2015
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[6] | Top 10 Album của năm của IFPI[7] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[7] |
---|---|---|---|
1 | Adele | 25 (hạng nhất) | "Hello" (hạng bảy) |
2 | Ed Sheeran | X (hạng nhì) | "Thinking Out Loud" (hạng ba) |
3 | Taylor Swift | 1989 (hạng ba) | "Blank Space" (hạng tám) |
4 | Justin Bieber | Purpose (hạng tư) | — |
5 | One Direction | Made in the A.M. (hạng sáu) | — |
6 | Coldplay | A Head Full Of Dreams (hạng tám) | — |
7 | Maroon 5 | — | "Sugar" (hạng tư) |
8 | Sam Smith | In The Lonely Hour (hạng năm) | — |
9 | Drake | — | — |
10 | The Weeknd | Beauty Behind The Madness (hạng mười) | — |
2016
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[8] | Top 10 Album của năm của IFPI[9] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[9] |
---|---|---|---|
1 | Drake | Views (hạng ba) | "One Dance" (hạng nhất) |
2 | David Bowie | Blackstar (hạng năm) | — |
3 | Coldplay | A Head Full of Dreams (hạng chín) | — |
4 | Adele | 25 (hạng nhì) | — |
5 | Justin Bieber | — | "Love Yourself" (hạng nhì) "Sorry" (hạng năm) |
6 | Twenty One Pilots | Blurryface (hạng tám) | "Stressed Out" (hạng mười) |
7 | Beyoncé | Lemonade (hạng nhất) | — |
8 | Rihanna | — | "Work" (hạng sáu) |
9 | Prince | — | — |
10 | The Weeknd | — | — |
2017
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[10] | Top 10 Album của năm của IFPI[11] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[11] |
---|---|---|---|
1 | Ed Sheeran | ÷ (hạng nhất) | "Shape of You" (hạng nhất) "Perfect" (hạng chín) |
2 | Drake | — | — |
3 | Taylor Swift | Reputation (hạng nhì) | — |
4 | Kendrick Lamar | Damn (hạng bảy) | "Humble" (hạng sáu) |
5 | Eminem | Revival (hạng tám) | — |
6 | Bruno Mars | 24K Magic (hạng mười) | "That's What I Like" (hạng tư) |
7 | The Weeknd | — | — |
8 | Imagine Dragons | — | "Believer" (hạng mười) |
9 | Linkin Park | — | — |
10 | The Chainsmokers | — | "Something Just like This" (hạng ba) "Closer" (hạng năm) |
2018
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[12] | Top 10 Album của năm của IFPI[13] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[14] |
---|---|---|---|
1 | Drake | — | "God's Plan" (hạng nhì) |
2 | BTS | Love Yourself: Answer (hạng nhì) Love Yourself: Tear (hạng ba) |
— |
3 | Ed Sheeran | ÷ (hạng sáu) | "Shape of You" (hạng ba) "Perfect" (hạng tư) |
4 | Post Malone | — | "Psycho" (hạng mười) |
5 | Eminem | Kamikaze (hạng chín) | — |
6 | Queen | Bohemian Rhapsody (hạng bảy) | — |
7 | Imagine Dragons | — | — |
8 | Ariana Grande | — | — |
9 | Lady Gaga | A Star Is Born (hạng tư) | — |
10 | Bruno Mars | — | — |
2019
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[15] | Top 10 Album của năm của IFPI[16] | Top 10 Đĩa đơn của năm của IFPI[17] |
---|---|---|---|
1 | Taylor Swift | Lover (hạng nhì) | — |
2 | Ed Sheeran | No.6 Collaborations Project (hạng bảy) | "I Don't Care" (hạng bảy) |
3 | Post Malone | — | "Sunflower" (hạng tư) |
4 | Billie Eilish | When We All Fall Asleep, Where Do We Go? (hạng năm) | "Bad Guy" (hạng nhất) |
5 | Queen | Bohemian Rhapsody: The Original Soundtrack (hạng sáu) | — |
6 | Ariana Grande | Thank U, Next (hạng tám) | "7 Rings" (hạng năm) |
7 | BTS | Map of the Soul: Persona (hạng ba) | — |
8 | Drake | — | — |
9 | Lady Gaga | A Star Is Born (hạng tư) | "Shallow" (eight) |
10 | The Beatles | Abbey Road (hạng mười) | — |
2020
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[18] | Top 10 Album của năm của IFPI[19] | Top 10 Album của năm của IFPI (Mọi định dạng)[20] | Top 10 Bài hát của năm của IFPI[21] |
---|---|---|---|---|
1 | BTS | Map of the Soul: 7 (hạng nhất) Be (hạng nhì) Map of the Soul: 7 - The Journey (hạng tám) |
Map of the Soul: 7 (hạng nhất) Be (hạng tư) |
"Dynamite" (hạng mười) |
2 | Taylor Swift | Folklore (hạng tư) | Folklore (hạng chín) | — |
3 | Drake | — | — | "Life Is Good" (hạng sáu) |
4 | The Weeknd | — | After Hours (hạng nhì) | "Blinding Lights" (hạng nhất) |
5 | Billie Eilish | — | When We All Fall Asleep, Where Do We Go? (hạng ba) | "Bad Guy" (hạng chín) |
6 | Eminem | — | — | — |
7 | Post Malone | — | Hollywood's Bleeding (hạng sáu) | — |
8 | Ariana Grande | — | — | — |
9 | Juice Wrld | — | — | — |
10 | Justin Bieber | Changes (hạng bảy) | Changes (hạng tám) | — |
2021
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[22] | Top 10 Album của năm của IFPI[23] | Top 10 Album của năm của IFPI (Vinyl)[23] | Top 10 Album của năm của IFPI (Mọi định dạng)[23] | Top 10 Bài hát của năm của IFPI[24] |
---|---|---|---|---|---|
1 | BTS | BTS, the Best (hạng tư) | — | — | "Butter"(hạng tư) |
2 | Taylor Swift | Red (Taylor's Version) (hạng bảy) Fearless (Taylor's Version) (hạng mười) |
Red (Taylor's Version) (hạng sáu) Evermore (hạng mười) |
— | — |
3 | Adele | 30 (hạng nhất) | 30 (hạng nhất) | 30 (hạng nhất) | — |
4 | Drake | — | — | — | — |
5 | Ed Sheeran | = (hạng năm) | — | = (hạng tư) | "Bad Habits" (hạng mười) |
6 | The Weeknd | — | — | After Hours (hạng năm) | "Save Your Tears" (hạng nhất) "Blinding Lights" (hạng bảy) |
7 | Billie Eilish | — | Happier Than Ever (hạng năm) | — | — |
8 | Justin Bieber | Justice (hạng sáu) | — | Justice (hạng ba) | "Stay" (hạng nhì) "Peaches" (hạng sáu) |
9 | Seventeen | Attacca (hạng ba) Your Choice (hạng tám) |
— | — | — |
10 | Olivia Rodrigo | — | Sour (hạng tư) | Sour (hạng nhì) | "Drivers License" (hạng năm) "Good 4 U" (hạng tám) |
2022
sửaThứ hạng | Nghệ sĩ[25] | Top 10 Album của năm của IFPI[26] | Top 10 Album của năm của IFPI (Vinyl)[27] | Top 10 Album của năm của IFPI (Phát trực tuyến)[28] | Top 10 Album của năm của IFPI (Mọi định dạng)[29] | Top 10 Bài hát của năm của IFPI[30] |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taylor Swift | Midnights (hạng ba) | Midnights (hạng nhất) | Midnights (hạng năm) | Midnights (hạng nhì) | — |
2 | BTS | Proof (hạng nhì) | — | — | Proof (hạng tư) | — |
3 | Drake | — | — | — | — | — |
4 | Bad Bunny | — | — | Un Verano Sin Ti (hạng nhất) | Un Verano Sin Ti (hạng nhất) | "Me Porto Bonito" (hạng chín) |
5 | The Weeknd | — | — | — | — | "Save Your Tears" (hạng năm) |
6 | Seventeen | Face the Sun (hạng năm) Sector 17 (hạng chín) |
— | — | Face the Sun (hạng bảy) | — |
7 | Stray Kids | Maxident (hạng tư) Oddinary (eight) |
— | — | Maxident (hạng sáu) | — |
8 | Harry Styles | — | Harry's House (hạng nhì) | Harry's House (hạng nhì) | Harry's House (hạng ba) | "As It Was" (hạng nhất) |
9 | Jay Chou | Greatest Works of Art (hạng nhất) | — | — | — | — |
10 | Ed Sheeran | — | — | = (hạng tư) | = (hạng mười) | "Shivers" (hạng bảy) "Bad Habits" (hạng mười) |
Tham khảo
sửa- ^ Brandle, Lars (ngày 31 tháng 1 năm 2014). “One Direction Named 2013's Top Global Recording Artist”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2022 – qua The Hollywood Reporter.
- ^ “One Direction named the world's No 1 bestselling artists”. TheGuardian.com. ngày 1 tháng 8 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ Sherwin, Adam (ngày 18 tháng 3 năm 2014). “Music sales fail to go in One Direction as growth turns to 3.9%”. The Independent. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Taylor Swift Named IFPI Global Recording Artist of 2014”. Billboard. ngày 23 tháng 2 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ a b “Digital music matches physical sales”. BBC News Online. ngày 15 tháng 4 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2017.
- ^ Brandle, Lars (ngày 8 tháng 2 năm 2016). “Adele Named IFPI Global Recording Artist of 2015”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ a b Rhys, Dan (ngày 8 tháng 4 năm 2016). “Adele, Wiz Khalifa and Charlie Puth Lead 2015 Global Albums and Digital Song Rankings”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ Brandle, Lars (ngày 8 tháng 2 năm 2017). “Drake Named IFPI Global Recording Artist of 2016”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ a b Rys, Dan (ngày 25 tháng 4 năm 2017). “Beyonce's 'Lemonade' Highest-Selling Album Globally in 2016; Drake Lands Top Song: IFPI”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Aswad, Jem (ngày 26 tháng 2 năm 2018). “Ed Sheeran Named Best-Selling Global Recording Artist of 2017”. Variety. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ a b “Global Music Report 2018” (PDF). Liên đoàn Công nghiệp ghi âm Quốc tế. tr. 9. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2022 – qua FIMI.
- ^ Paine, Andrew (ngày 26 tháng 2 năm 2019). “Drake named IFPI's global recording artist of 2018”. Music Week. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Stutz, Colin (ngày 13 tháng 3 năm 2019). “'The Greatest Showman' Soundtrack Edges Out BTS, Lady Gaga for IFPI's Best-Selling Album of 2018”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Camila's Havana was biggest song of 2018”. BBC News Online. ngày 6 tháng 3 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Willman, Chris (ngày 2 tháng 3 năm 2020). “Taylor Swift Named Top Global Music Seller of 2019; Universal Claims 8 of Top 10 Artists”. Variety. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Arashi Best-Of Tops Taylor Swift for IFPI's Best-Selling Album of 2019”. Billboard. ngày 19 tháng 3 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Copsey, Rob (ngày 11 tháng 3 năm 2020). “The biggest global singles of 2019 revealed”. Official Charts. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Suh, Jung-min (ngày 8 tháng 3 năm 2021). “BTS named Global Recording Artist of 2020”. Hankyoreh. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ Brandle, Lars (ngày 11 tháng 3 năm 2021). “BTS Bag 'Unprecedented' 1-2 on IFPI's Global Album Sales Chart For 2020”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2022.
- ^ Brandle, Lars (ngày 10 tháng 3 năm 2021). “BTS Rule IFPI's Inaugural Global Album Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2021.
- ^ Brandle, Lars (ngày 9 tháng 3 năm 2021). “The Weeknd's 'Blinding Lights' Is IFPI's Top Digital Song For 2020”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2021.
- ^ Needham, Jack (ngày 24 tháng 2 năm 2022). “BTS Named Global Recording Artist of the Year by IFPO for Second Straight Year”. Music Business Worldwide. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2022.
- ^ a b c Brandle, Lars (ngày 1 tháng 3 năm 2022). “Adele's '30' Dominates IFPI's 2021 Album Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2022.
- ^ Paine, Andre (ngày 28 tháng 2 năm 2022). “IFPI reveals 2021's biggest global hits from The Weeknd, The Kid Laroi, Dua Lipa, BTS & Olivia Rodrigo”. Music Week. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2022.
- ^ Paine, Andre (ngày 22 tháng 2 năm 2023). “Taylor Swift wins IFPI's 2022 Global Recording Artist Of The Year Award”. Music Week. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2023.
- ^ @IFPI_org (ngày 27 tháng 3 năm 2023). “And finally, this year's IFPI #GlobalAlbumSalesChart Top 10, representing the biggest album sales globally 👇🥇 Jay Chou (周杰倫) 🥈 @BTS_twt 🥉 @taylorswift13 4. @Stray_Kids 5. @pledis_17 6. @ENHYPEN 7. @BLACKPINK 8. @Stray_Kids 9. @pledis_17 10. @TXT_bighit Congrats! 👏” (Tweet). Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2023 – qua Twitter.
- ^ @IFPI_org (ngày 27 tháng 3 năm 2023). “And here's IFPI's #GlobalVinylAlbumChart, the biggest selling vinyl albums globally👇 🥇 @taylorswift13 🥈 @Harry_Styles 🥉 @fleetwoodmac 4. @michaeljackson 5. @oliviarodrigo 6. @tylerthecreator 7. @kendricklamar 8. @pinkfloyd 9. @ChiliPeppers 10. @QueenWillRock Congrats all!👏” (Tweet). Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2023 – qua Twitter.
- ^ @IFPI_org (ngày 27 tháng 3 năm 2023). “Here is this year's IFPI #GlobalStreamingAlbumChart Top 10, the most streamed albums of the year 👇 🥇 @sanbenito 🥈 @Harry_Styles 🥉 @EncantoMovie 4. @edsheeran 5. @taylorswift13 6. @MorganWallen 7. @oliviarodrigo 8. @DojaCat 9. @Drake 10. @thekidlaroi Congratulations! 👏👏👏” (Tweet). Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2023 – qua Twitter.
- ^ Stassen, Murray (ngày 24 tháng 2 năm 2023). “Bad Bunny's Un Verano Sin Ti Was The Biggest Album In The World In 2022”. Music Business Worldwide. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2023.
- ^ Stassen, Murray (ngày 23 tháng 2 năm 2023). “As It Was By Harry Styles Was The Biggest Single Globally In 2022, According To The IFPI”. Music Business Worldwide. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2023.