Neomicropteryx kiwana
loài côn trùng
Neomicropteryx kiwana là một loài bướm đêm thuộc họ Micropterigidae. Nó được Hashimoto miêu tả năm 2006. Loài này có ở Nhật Bản.
Neomicropteryx kiwana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Zeugloptera |
Liên họ (superfamilia) | Micropterigoidea |
Họ (familia) | Micropterigidae |
Chi (genus) | Neomicropteryx |
Loài (species) | N. kiwana |
Danh pháp hai phần | |
Neomicropteryx kiwana Hashimoto, 2006 |
Chiều dài cánh trước là 5.3-5.8 mm đối với con đực và 5.3-5.5 mm đối với con cái.[1]
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Neomicropteryx kiwana tại Wikispecies