Murao Tatsuya
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Murao Tatsuya (村尾 龍矢 Murao Tatsuya , sinh ngày 26 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Murao Tatsuya | ||
Ngày sinh | 26 tháng 3, 1988 | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | Đại học Miyazaki Sangyo-keiei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | FC Gifu | 13 | (0) |
2013 | Fujieda MYFC | 18 | (0) |
Tổng cộng | 31 | (0) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thống kê câu lạc bộ
sửaThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2010 | FC Gifu | J2 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2011 | 10 | 0 | 10 | 0 | ||||
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2013 | Fujieda MYFC | Giải bóng đá Nhật Bản | 18 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 31 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | |
Tổng | 31 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Murao Tatsuya tại J.League (tiếng Nhật)
- j-league