Morishita Shun
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Morishita Shun (森下 俊 Morishita Shun , sinh ngày 11 tháng 5 năm 1986 ở Ise, Mie) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Júbilo Iwata.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Morishita Shun | ||
Ngày sinh | 11 tháng 5, 1986 | ||
Nơi sinh | Ise, Mie, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Júbilo Iwata | ||
Số áo | 35 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Trẻ Júbilo Iwata | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008 | Júbilo Iwata | 4 | (0) |
2009–2011 | Kyoto Sanga F.C. | 68 | (0) |
2012–2015 | Kawasaki Frontale | 12 | (0) |
2013 | → Yokohama FC (mượn) | 23 | (0) |
2014–2015 | → Júbilo Iwata (mượn) | 38 | (1) |
2016– | Júbilo Iwata | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Thống kê sự nghiệp
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2005 | Júbilo Iwata | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
2006 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | |||
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2008 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | |||
2009 | Kyoto Sanga F.C. | 9 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 12 | 0 | ||
2010 | 28 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 34 | 0 | |||
2011 | J2 League | 31 | 0 | 5 | 0 | - | - | 36 | 0 | |||
2012 | Kawasaki Frontale | J1 League | 12 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 16 | 0 | |
2013 | Yokohama FC | J2 League | 23 | 0 | 1 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||
2014 | Júbilo Iwata | 20 | 1 | 1 | 0 | - | - | 21 | 1 | |||
2015 | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||||
2016 | J1 League | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 26 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 171 | 1 | 12 | 0 | 13 | 0 | 1 | 0 | 197 | 1 |
Tham khảo
sửa- ^ “Stats Centre: Morishita Shun Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 109 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 143 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Profile at Jubilo Iwata
- Morishita Shun tại J.League (tiếng Nhật)