Morishige Masato
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Morishige Masato (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Morishige Masato | ||
Ngày sinh | 21 tháng 5, 1987 | ||
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,83 cm (0,72 in)[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tokyo | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–1999 | Hiroshima Koyo FC | ||
2000–2002 | Sanfrecce Hiroshima Youth | ||
2003–2005 | Hiroshima Minami High School | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | Oita Trinita | 73 | (5) |
2010– | FC Tokyo | 270 | (27) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-20 Nhật Bản | 3 | (0) |
2008 | U-23 Nhật Bản | 3 | (0) |
2013-2017 | Nhật Bản | 41 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
sửaMorishige Masato thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2013 đến 2017.
Thống kê sự nghiệp
sửaĐội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 6 | 0 |
2014 | ||
Tổng cộng | 6 | 0 |
Tham khảo
sửa- ^ “National Team Squad”. jfa.or.jp. Hiệp hội bóng đá Nhật Bản. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Morishige Masato.
- Morishige Masato – Thành tích thi đấu FIFA
- Morishige Masato tại National-Football-Teams.com
- Morishige Masato tại J.League (tiếng Nhật)
- Thông tin tại FC Tokyo
- Morishige Masato tại Soccerway
- Morishige Masato trên Twitter