Mordellistena phaea
Một loài bọ cánh cứng thuộc họ Mordellidae
Mordellistena phaea là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Nomura miêu tả khoa học năm 1951.[1]
Mordellistena phaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Chi (genus) | Mordellistena |
Loài (species) | M. phaea |
Danh pháp hai phần | |
Mordellistena phaea Nomura, 1951 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Mordellistena phaea tại Wikispecies