Mordellistena parvula
Mordellistena parvula là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Gyllenhal miêu tả khoa học năm 1827.[2]
Mordellistena parvula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Chi (genus) | Mordellistena |
Loài (species) | M. parvula |
Danh pháp hai phần | |
Mordellistena parvula (Gyllenhal, 1827) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Chú thích
sửa- ^ “Mordellistena (Mordellistena) parvula (Gyllenhal, 1827)”. 2.6.2. Fauna Europaea. ngày 29 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2013.
- ^ Mordellidae in Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Mordellistena parvula tại Wikispecies