Moranida peruviensis
Moranida peruviensis là một loài côn trùng trong họ Nemopteridae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Mansell miêu tả năm 1983.[1]
Moranida peruviensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Nemopteridae |
Phân họ (subfamilia) | Crocinae |
Chi (genus) | Moranida |
Loài (species) | M. peruviensis |
Danh pháp hai phần | |
Moranida peruviensis Mansell, 1983 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa