Monocercops triangulata
Monocercops triangulata là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nepal.[2]
Monocercops triangulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Monocercops |
Loài (species) | M. triangulata |
Danh pháp hai phần | |
Monocercops triangulata Kumata, 1989[1] |
Sải cánh dài 7.6-8.7 mm.
Ấu trùng ăn Castanopsis species. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Monocercops triangulata tại Wikispecies