Monocercops nepalensis
Monocercops nepalensis là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nepal.[2]
Monocercops nepalensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Monocercops |
Loài (species) | M. nepalensis |
Danh pháp hai phần | |
Monocercops nepalensis Kumata, 1989[1] |
Sải cánh dài 6.2-9.5 mm.
Ấu trùng ăn Castanopsis indica. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Monocercops nepalensis tại Wikispecies