Monanthotaxis oligandra
loài thực vật
Monanthotaxis oligandra là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được Exell mô tả khoa học đầu tiên năm 1932.[1]
Monanthotaxis oligandra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Monanthotaxis |
Loài (species) | M. oligandra |
Danh pháp hai phần | |
Monanthotaxis oligandra Exell |
Tham khảo
sửa- ^ The Plant List (2010). “Monanthotaxis oligandra”. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Monanthotaxis oligandra tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Monanthotaxis oligandra tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Monanthotaxis oligandra”. International Plant Names Index.