Mizunuma Kota
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Mizunuma Kota (水沼 宏太 Mizunuma Kōta , sinh ngày 22 tháng 2 năm 1990 ở Aoba-ku, Yokohama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Cerezo Osaka.[1] Bố của anh, Takashi, was also a professional footballer.
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mizunuma Kota | |||||||||||||
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1990 | |||||||||||||
Nơi sinh |
Aoba-ku, Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản | |||||||||||||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | |||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền vệ chạy cánh phải | |||||||||||||
Thông tin đội | ||||||||||||||
Đội hiện nay | Cerezo Osaka | |||||||||||||
Số áo | 7 | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
2002–2007 | Trẻ Yokohama F. Marinos | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
2007–2010 | Yokohama F. Marinos | 29 | (0) | |||||||||||
2010–2011 | Tochigi SC | 50 | (7) | |||||||||||
2012–2015 | Sagan Tosu | 124 | (20) | |||||||||||
2016– | FC Tokyo | 17 | (1) | |||||||||||
2016 | → FC Tokyo U-23 (mượn) | 9 | (3) | |||||||||||
2017 | → Cerezo Osaka (mượn) | |||||||||||||
2018– | Cerezo Osaka | 27 | (3) | |||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
2005–2007 | U-17 Nhật Bản | 11 | (6) | |||||||||||
2007–2008 | U-19 Nhật Bản | 11 | (4) | |||||||||||
2009 | U-20 Nhật Bản | 3 | (1) | |||||||||||
2010 | U-21 Nhật Bản | 7 | (2) | |||||||||||
2011–2012 | U-23 Nhật Bản | 2 | (0) | |||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:36, 15 tháng 3 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 12 năm 2010 |
Thống kê sự nghiệp
sửaCâu lạc bộ
sửa- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 3 năm 2018.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Yokohama F. Marinos | 2007 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
2008 | 10 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 14 | 0 | ||
2009 | 12 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 18 | 0 | ||
2010 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 6 | 0 | ||
Tổng | 29 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | - | 41 | 0 | ||
Tochigi S.C. | 2010 | 13 | 2 | 2 | 1 | - | - | 15 | 3 | ||
2011 | 37 | 5 | 2 | 0 | - | - | 39 | 5 | |||
Tổng | 50 | 7 | 4 | 1 | - | - | 54 | 8 | |||
Sagan Tosu | 2012 | 33 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | - | 38 | 7 | |
2013 | 27 | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | - | 34 | 5 | ||
2014 | 32 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | - | 36 | 5 | ||
2015 | 32 | 7 | 2 | 2 | 4 | 1 | - | 38 | 10 | ||
Tổng | 124 | 20 | 7 | 3 | 15 | 4 | - | 146 | 27 | ||
FC Tokyo | 2016 | 17 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 3 | 30 | 4 |
Tổng | 17 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 3 | 30 | 4 | |
Cerezo Osaka | 2017 | 24 | 3 | 2 | 2 | 7 | 2 | 0 | 0 | 33 | 7 |
2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | |
Tổng | 27 | 3 | 2 | 2 | 7 | 2 | 4 | 1 | 40 | 8 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 247 | 31 | 16 | 6 | 35 | 6 | 13 | 4 | 311 | 47 |
Danh hiệu
sửaCâu lạc bộ
sửa- Cerezo Osaka
Nhật Bản
sửa- U-23 Nhật Bản
- U-17 Nhật Bản
Tham khảo
sửa- ^ “Stats Centre: Mizunuma Kota Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2010.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 146 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Mizunuma Kota – Thành tích thi đấu FIFA
- Mizunuma Kota tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Cerezo Osaka Lưu trữ 2018-06-12 tại Wayback Machine