Minota
Minota là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1859 bởi Kutschera.
Minota | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Minota Kutschera, 1859 |
Các loài
sửaCác loài trong chi này gồm:
- Minota alpina Biondi, 1987
- Minota carpathica Heikertinger, 1911
- Minota halmae Apfelbeck, 1906
- Minota himalayensis Scherer, 1989
- Minota impuncticollis Allard, 1860
- Minota obesa Waltl, 1839
- Minota schereri Medvedev, 2004
- Minota sichuanica Chen & Wang, 1980
- Minota stussineri Weise, 1893
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Minota tại Wikispecies