Minettia
Minettia là một chi ruồi trong họ Lauxaniidae.[1]
Minettia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Lauxaniidae |
Phân họ (subfamilia) | Lauxaniinae |
Chi (genus) | Minettia Robineau-Desvoidy, 1830 |
Loài điển hình | |
Minettia nemorosa Robineau-Desvoidy, 1830 | |
Subgenera | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Prorhaphochaeta Czerny, 1932 |
Các loài
sửa- M. longipennis (Fabricius, 1794)
- M. desmometopa (de Meijere, 1907)
- M. fasciata (Fallén, 1826)
- M. flaviventris (Costa, 1844)
- M. inusta (Meigen, 1826)
- M. longiseta (Loew, 1847)
- M. lupulina (Fabricius, 1787)
- M. plumicornis (Fallén, 1820)
- M. rivosa (Meigen, 1826)
- M. tubifer (Meigen, 1826)
- M. filia (Becker, 1895)
- Danh sách này không đầy đủ, bạn cũng có thể giúp mở rộng danh sách.
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ Merz, Bernhard (2004). “Revision of the Minettia fasciata species-group (Diptera, Lauxaniidae)” (PDF). Revue Suisse De Zoologie. Geneva: Muséum d’histoire naturelle. 111 (1): 183–211.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaTư liệu liên quan tới Minettia tại Wikimedia Commons