Mikkel Damsgaard
Mikkel Krogh Damsgaard (Phát âm tiếng Đan Mạch: [ˈtɑmsˌkɒˀ]; sinh ngày 3 tháng 7 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Brentford tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mikkel Krogh Damsgaard[1] | ||
Ngày sinh | 3 tháng 7, 2000 | ||
Nơi sinh | Jyllinge, Đan Mạch | ||
Chiều cao | 1,79m | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Brentford | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2013 | Jyllinge FC | ||
2013–2017 | Nordsjælland | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2020 | Nordsjælland | 84 | (13) |
2020–2022 | Sampdoria | 46 | (2) |
2022– | Brentford | 9 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | U-18 Đan Mạch | 2 | (2) |
2018–2019 | U-19 Đan Mạch | 6 | (0) |
2019– | U-21 Đan Mạch | 8 | (1) |
2020– | Đan Mạch | 26 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:24, 5 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:09, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Thống kê sự nghiệp
sửaCâu lạc bộ
sửa- Tính đến ngày 8 tháng 11 năm 2022[2]
Club | Season | League | National cup | League cup | Continental | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Nordsjælland | 2017–18 | Danish Superliga | 17 | 1 | 1 | 0 | — | — | 18 | 1 | ||
2018–19 | Danish Superliga | 32 | 1 | 1 | 0 | — | 6[a] | 0 | 39 | 1 | ||
2019–20 | Danish Superliga | 35 | 11 | 1 | 0 | — | — | 36 | 11 | |||
Total | 84 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 93 | 13 | ||
Sampdoria | 2020–21 | Serie A | 35 | 2 | 2 | 0 | — | — | 37 | 2 | ||
2021–22 | Serie A | 11 | 0 | 1 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
Total | 46 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | 2 | ||
Brentford | 2022–23 | Premier League | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 11 | 0 | |
Career total | 139 | 15 | 6 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 153 | 15 |
- ^ Appearances in UEFA Europa League
Quốc tế
sửa- Tính đến ngày 26 tháng 4 năm 2023
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2020 | 1 | 0 |
2021 | 12 | 4 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 3 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng | 26 | 4 |
- Bàn thắng và kết quả của Đan Mạch được để trước.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 tháng 3 năm 2021 | MCH Arena, Herning, Đan Mạch | 2 | Moldova | 2–0 | 8–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 3–0 | ||||||
3 | 21 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 5 | Nga | 1–0 | 4–1 | UEFA Euro 2020 |
4 | 7 tháng 7 năm 2021 | Sân vận động Wembley, London, Anh | 8 | Anh | 1–0 | 1–2 (s.h.p.) |
Tham khảo
sửa- ^ “2022/23 Premier League squad lists”. Premier League. 16 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Mikkel Damsgaard”. Soccerway.
- ^ “Mikkel Damsgaard”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2021.
Liên kết ngoài
sửa- Mikkel Damsgaard tại Soccerway
- Mikkel Damsgaard tại Hiệp hội bóng đá Đan Mạch (tiếng Đan Mạch)