Metabutoxycaine
Metabutoxycaine, được bán dưới tên thương mại Primacaine, là một loại thuốc gây tê cục bộ. Nó được sử dụng trong nha khoa.[1]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Dental Syringe (Same as how Novocaine is administered) |
Dữ liệu dược động học | |
Chuyển hóa dược phẩm | Lasts for at least 12 hours after injection. |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H28N2O3 |
Khối lượng phân tử | 308.416 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |