Megapenthes infumatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Candèze miêu tả khoa học năm 1880.[1]

Megapenthes infumatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Elateridae
Chi (genus)Megapenthes
Loài (species)M. infumatus
Danh pháp hai phần
Megapenthes infumatus
Candèze, 1880

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa

biologie|2011|11|13}}