Maxillaria notylioglossa
loài thực vật
Maxillaria notylioglossa, the Notylia-like Lip Maxillaria, là một loài lan bản địa của tropical Nam Mỹ.
Maxillaria notylioglossa | |
---|---|
Maxillaria notylioglossa (III) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Maxillariinae |
Chi (genus) | Maxillaria |
Loài (species) | M. notylioglossa |
Danh pháp hai phần | |
Maxillaria notylioglossa Rchb.f. |
Synonyms
sửa- Maxillaria cerifera Barb.Rodr.
- Maxillaria flavoviridis Barb.Rodr.
- Maxillaria meirax Rchb.f. & Warm.
- Ornithidium ceriferum (Barb.Rodr.) Barb.Rodr.
- Ornithidium divaricatum Barb.Rodr.
- Ornithidium flavoviridium (Barb.Rodr.) Barb.Rodr.
- Maxillaria nervosa Rolfe ex Britton
- Maxillaria divaricata (Barb.Rodr.) Cogn.
- Maxillaria divaricata var. parvifolia Cogn.
- Maxillaria fallax Schltr.
- Rhetinantha cerifera (Barb.Rodr.) M.A.Blanco
- Rhetinantha divaricata (Barb.Rodr.) M.A.Blanco
- Rhetinantha notylioglossa (Rchb.f.) M.A.Blanco
- Tư liệu liên quan tới Maxillaria notylioglossa tại Wikimedia Commons
Tham khảo
sửa