Masuda Shigeto
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Shigeto Masuda (増田 繁人 Masuda Shigeto , sinh ngày 11 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ tại J2 League Fagiano Okayama.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shigeto Masuda | ||
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1992 | ||
Nơi sinh | Kamagaya, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fagiano Okayama | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2010 | Trường Trung học RKU Kashiwa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2017 | Albirex Niigata | 16 | (1) |
2013 | → Thespa Kusatsu (mượn) | 11 | (1) |
2014 | → Oita Trinita (mượn) | 1 | (0) |
2015 | → Machida Zelvia (mượn) | 32 | (4) |
2017 | → Machida Zelvia (mượn) | 26 | (2) |
2018– | Fagiano Okayama | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Thống kê câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Khác1 | Tổng cộng | |||||||
2010 | Albirex Niigata | J1 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
2013 | Thespa Kusatsu | J2 League | 11 | 1 | 1 | 0 | - | - | 12 | 1 | ||
2014 | Oita Trinita | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
2015 | Machida Zelvia | J3 League | 32 | 4 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 37 | 4 | |
2016 | Albirex Niigata | J1 League | 14 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 19 | 1 | |
2017 | Machida Zelvia | J2 League | 26 | 2 | 1 | 0 | - | - | 27 | 2 | ||
Tổng | 86 | 8 | 8 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 100 | 8 |
1Bao gồm J2/J3 Playoffs.
Tham khảo
sửa- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 204 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 122 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Profile at Machida Zelvia
- Masuda Shigeto tại J.League (tiếng Nhật)