Mabuya mabouya
Mabuya mabouya là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Bonnaterre mô tả khoa học đầu tiên năm 1789.[1]
Mabuya mabouya | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Mabuya |
Loài (species) | M. mabouya |
Danh pháp hai phần | |
Mabuya mabouya (Bonnaterre, 1789) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ “Mabuya mabouya”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Mabuya mabouya tại Wikispecies