Mô đun:Location map/data/Quảng Xương
tên | Quảng Xương | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
19.77 | ||||
105.675 | ←↕→ | 105.885 | ||
19.56 | ||||
tâm bản đồ | 19°39′54″B 105°46′48″Đ / 19,665°B 105,78°Đ | |||
hình | Quảng Xương district location map.svg
| |||
Mô đun:Location map/data/Quảng Xương là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Quảng Xương. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Quảng Xương":
{{Location map|Quảng Xương |...}}
{{Location map many|Quảng Xương |...}}
{{Location map+|Quảng Xương |...}}
{{Location map~|Quảng Xương |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Quảng Xương
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = Quảng Xương district location map.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
top = 19.77
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 19.56
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 105.675
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 105.885
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 0.21 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.0011 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.0002 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 0.21 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.0011 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.0002 độ trên pixel.
Xem thêm
- Mô đun:Location map/data/Việt Nam
- Mô đun:Location map/data/Việt Nam Thanh Hóa
- Mô đun:Location map/data/Hà Nội
- Mô đun:Location map/data/Thành phố Hồ Chí Minh
Các bản mẫu bản đồ định vị